Có 2 kết quả:
脸薄 liǎn báo ㄌㄧㄢˇ ㄅㄠˊ • 臉薄 liǎn báo ㄌㄧㄢˇ ㄅㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bashful
(2) shy
(2) shy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bashful
(2) shy
(2) shy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0